- Từ điển Anh - Nhật
Quantum chromodynamics (physics)
n
りょうしいろりきがく [量子色力学]
Xem thêm các từ khác
-
Quantum mechanics
n りょうしりきがく [量子力学] -
Quantum physics
n りょうしぶつりがく [量子物理学] -
Quantum theory
n りょうしろん [量子論] -
Quarantine
Mục lục 1 n 1.1 こうつうしゃだん [交通遮断] 1.2 けんえき [検疫] 1.3 ていせん [停船] 1.4 ぼうえき [防疫] 2 n,vs 2.1 しゃだん... -
Quarantine inspector
n けんえきかん [検疫官] -
Quarantine station
n けんえきじょ [検疫所] けんえきしょ [検疫所] -
Quark
n クォーク -
Quarrel
Mục lục 1 n 1.1 もめごと [揉事] 1.2 そうぎ [争議] 1.3 いさかい [諍い] 1.4 ものいい [物言い] 1.5 あらそい [争い] 1.6 こぜりあい... -
Quarrel between brothers (sisters)
n きょうだいげんか [姉妹喧嘩] きょうだいげんか [兄弟喧嘩] -
Quarreling
Mục lục 1 n 1.1 こうぜつ [口舌] 1.2 はなつきあい [鼻突き合い] 1.3 くぜつ [口舌] 1.4 くちあらそい [口争い] n こうぜつ... -
Quarreling among companions
n ないこう [内攻] -
Quarreling among themselves
n うちわげんか [内輪喧嘩] -
Quarrelsome
Mục lục 1 adj-na 1.1 あらそいずき [争い好き] 2 adj 2.1 けんかばやい [喧嘩早い] adj-na あらそいずき [争い好き] adj けんかばやい... -
Quarrelsome drinker
n おこりじょうご [怒り上戸] -
Quarried stone
n きりいし [切り石] -
Quarry
n さいせきじょう [採石場] -
Quarrying
n いしきり [石切り] さいせき [採石] -
Quarter
Mục lục 1 n 1.1 よつぎり [四つ切り] 1.2 しはんぶん [四半分] 1.3 クォーター n よつぎり [四つ切り] しはんぶん [四半分]... -
Quarter (of a year)
n しはんき [四半期] -
Quarter note
n しぶおんぷ [四分音符] しぶんおんぷ [四分音符]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
