- Từ điển Anh - Nhật
Putting an entire family to death
n
ぞくめつ [族滅]
Xem thêm các từ khác
-
Putting aside rank
n,vs ぶれいこう [無礼講] -
Putting back in print
n,vs ふっかん [復刊] -
Putting down in ice
n こおりづけ [氷漬け] -
Putting green
n パッティンググリーン -
Putting in a good word for someone
n くちぞえ [口添え] -
Putting in an appearance
n かおだし [顔出し] -
Putting in order
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいれつか [系列化] 2 n 2.1 あとかたづけ [跡片付け] n,vs けいれつか [系列化] n あとかたづけ [跡片付け] -
Putting in other words
n いいかえ [言い換え] いいかえ [言い替え] -
Putting into computer memory
n,vs かくのう [格納] -
Putting it simply
n かんたんにいえば [簡単に言えば] たんじゅんにいえば [単純に言えば] -
Putting off
n じかんかせぎ [時間稼ぎ] あとまわし [後回し] -
Putting on
n ちゃくそう [着装] -
Putting on eyeliner
n めばり [目張り] めばり [目貼り] -
Putting on hold
n,vs ほりゅう [保留] -
Putting on ones hat
n,vs ちゃくぼう [着帽] -
Putting on record
n,vs かきとめ [書留] かきとめ [書き留め] -
Putting or stowing away
n,vs しゅうのう [収納] -
Putting out (baseball)
n,vs しさつ [刺殺] -
Putting out (switching off) the light
n,vs しょうとう [消燈] しょうとう [消灯] -
Putting out to sea
n ふなで [船出]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
