- Từ điển Anh - Nhật
Purse snatching
uk
ひったくり [引っ手繰り]
Xem thêm các từ khác
-
Purser
n じむちょう [事務長] パーサー -
Pursue and attack (a criminal)
n うって [討っ手] -
Pursuer
Mục lục 1 n 1.1 たんきゅうしゃ [探求者] 1.2 おいて [追い手] 1.3 ついせきしゃ [追跡者] n たんきゅうしゃ [探求者]... -
Pursuing
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうじ [従事] 2 n 2.1 ついび [追尾] n,vs じゅうじ [従事] n ついび [追尾] -
Pursuing (goal)
n,vs ついきゅう [追求] -
Pursuit
Mục lục 1 n 1.1 ついげき [追撃] 1.2 ついせき [追跡] 1.3 たんきゅう [探求] 2 n,vs 2.1 ついこう [追行] n ついげき [追撃]... -
Pursuit battle
n ついげきせん [追撃戦] -
Pursuit of knowledge
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうぎょう [修業] 1.2 しゅぎょう [修行] 1.3 しゅうぎょう [修行] 1.4 しゅぎょう [修業] 2 n 2.1 べんがく... -
Pursuit of profits
n りじゅんついきゅう [利潤追求] -
Pursuit or chase plane
n ついげきき [追撃機] -
Purveying
n ようたつ [用達] -
Purveyor
n ようたし [用足し] -
Purveyor to the Imperial Household
Mục lục 1 n 1.1 ごようだち [ご用達] 1.2 ごようたつ [ご用達] 1.3 ごようたし [御用達] 1.4 ごようだつ [御用達] 1.5 ごようだつ... -
Purveyor to the government
Mục lục 1 n 1.1 ごようたし [ご用達] 1.2 ごようだつ [御用達] 1.3 ごようたし [御用達] 1.4 ごようたつ [御用達] 1.5 ごようたつ... -
Pus
n うみ [膿] のうじゅう [膿汁] -
Push
Mục lục 1 n 1.1 プッシュ 1.2 おし [押し] 2 vs 2.1 ひとおし [一押し] n プッシュ おし [押し] vs ひとおし [一押し] -
Push-button
n おしぼたん [押し釦] -
Push-button phone
n プッシュホン -
Push-down (frontal ~)
n おしたおし [押し倒し] -
Push-pull amplifier
n プッシュプルぞうふくき [プッシュプル増幅器]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
