- Từ điển Anh - Nhật
Public performance
n
こうえん [公演]
Xem thêm các từ khác
-
Public place
n こうてい [公庭] ほんぶたい [本舞台] -
Public position or attitude (as opposed to private thoughts)
n たてまえ [建て前] たてまえ [建前] -
Public power
n こうけんりょく [公権力] -
Public praise (rare ~)
n,vs しょうとく [彰徳] -
Public property
Mục lục 1 n 1.1 こうきょうぶつ [公共物] 1.2 こうゆうぶつ [公有物] 1.3 こうゆうざいさん [公有財産] 1.4 こうようぶつ... -
Public prosecutor
n けんさつかん [検察官] けんじ [検事] -
Public recitation right (e.g. reciting a poem in a bookstore)
n こうじゅつけん [口述権] -
Public recognition
n ひょうしょう [表彰] -
Public recording
n こうかいろくおん [公開録音] -
Public relations
Mục lục 1 n 1.1 こうほうかつどう [広報活動] 1.2 パブリックリレーション 1.3 こうほう [広報] 1.4 ピーアール 1.5 しょうがい... -
Public relations department (section, office)
n こうほうか [広報課] -
Public relations information
n こうほうじょうほう [広報情報] -
Public relations magazine
n こうほうし [広報誌] -
Public relations office
n こうほうかん [広報官] -
Public relations section or department
n こうほうぶ [広報部] -
Public road
n こうろ [公路] こうどう [公道] -
Public safety
n こうあん [公安] -
Public safety commission
n こうあんいいんかい [公安委員会] -
Public safety force
n ちあんぶたい [治安部隊] -
Public sale
n こうばい [公売]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
