- Từ điển Anh - Nhật
Psychic phenomenon
n
しんれいげんしょう [心霊現象]
Xem thêm các từ khác
-
Psychic surgery
n しんれいてじゅつ [心霊手術] -
Psychics
n しんれいがく [心霊学] サイキックス -
Psycho
n サイコ -
Psychoanalysis
n サイコアナリシス せいしんぶんせき [精神分析] -
Psychodrama
n サイコドラマ -
Psychogalvanometer
n サイコガルバノメーター -
Psychogenesis
n しんいん [心因] -
Psychogenic reaction
n しんいんはんのう [心因反応] しんいんせいはんのう [心因性反応] -
Psychokinesis
n サイコキネシス -
Psycholinguistics
n げんごしんりがく [言語心理学] -
Psychological
Mục lục 1 adj-na 1.1 しんりてき [心理的] 1.2 しんりがくてき [心理学的] 2 adj-na,n 2.1 しんてき [心的] 3 n 3.1 サイコロジカル... -
Psychological depiction of a literary character
n ないめんびょうしゃ [内面描写] -
Psychological description
n しんりびょうしゃ [心理描写] -
Psychological moment
n しおどき [潮時] -
Psychological novel
n しんりしょうせつ [心理小説] -
Psychological tactics
n しんりさくせん [心理作戦] -
Psychological warfare
n しんりせんそう [心理戦争] しんりせん [心理戦] -
Psychologism
n しんりしゅぎ [心理主義] -
Psychologist
n しんりがくしゃ [心理学者] -
Psychology
n サイコロジー しんりがく [心理学]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
