- Từ điển Anh - Nhật
Prominent
Mục lục |
n,vs
たくりつ [卓立]
n
おもだった [重立った]
おもだった [主立った]
ゆびおり [指折り]
adj-na,n
りっぱ [立派]
ゆうすう [有数]
v5t
おもだつ [重立つ]
Xem thêm các từ khác
-
Prominent or high post
n けんしょく [顕職] -
Promiscuity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 らんざつ [乱雑] 2 n 2.1 しりくせ [尻癖] 2.2 らんこう [乱交] adj-na,n らんざつ [乱雑] n しりくせ... -
Promiscuous
n ざつぜんとした [雑然とした] -
Promiscuous person
exp やさしいひと [易しい人] -
Promiscuous woman
n しりがるおんな [尻軽女] -
Promise
Mục lục 1 n 1.1 みどころ [見どころ] 1.2 かねごと [予言] 1.3 やくだく [約諾] 1.4 やくそくごと [約束事] 1.5 ちぎり [契り]... -
Promised
n やくじょうずみ [約定済み] -
Promising
Mục lục 1 adj 1.1 うまい [旨い] 1.2 たのもしい [頼もしい] 2 adj-na,n 2.1 ゆうい [有為] 2.2 こうちょう [好調] 2.3 ゆうぼう... -
Promising (future)
adj すえたのもしい [末頼もしい] -
Promising future
n こうぼう [好望] ぜんとゆうぼう [前途有望] -
Promising without due consideration
n,vs やすうけあい [安請合い] やすうけあい [安請け合い] -
Promissory note
Mục lục 1 n 1.1 やくそくてがた [約束手形] 1.2 てがた [手形] 1.3 やくて [約手] 1.4 しゃくようしょうしょ [借用証書]... -
Promontory
n こうかく [岬角] -
Promote
n プロモウト プロモート -
Promoted bishop
n なりかく [成り角] -
Promoted bishop (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 うま [馬] 1.2 りゅうめ [竜馬] 1.3 りゅうめ [龍馬] n うま [馬] りゅうめ [竜馬] りゅうめ [龍馬] -
Promoted chessman
n なりこま [成り駒] -
Promoted knight (shogi)
n なりけい [成桂] -
Promoted lance (shogi)
n なりきょう [成香] -
Promoted pawn (shogi)
n ときん [と金] と
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
