- Từ điển Anh - Nhật
Profit warning
n
ぎょうせきかほうしゅうせい [業績下方修正]
Xem thêm các từ khác
-
Profitability
n さいさんせい [採算性] しゅうえきせい [収益性] -
Profitable
Mục lục 1 n 1.1 わりのいい [割の良い] 2 adj-na,n 2.1 ゆうり [優利] 2.2 ゆうり [有利] 2.3 ゆうえき [有益] 3 adj 3.1 ぼろい... -
Profitable business
n うまいしごと [旨い仕事] -
Profitable job
Mục lục 1 n 1.1 ぶのいいしごと [分の良い仕事] 1.2 もうけぐち [儲口] 1.3 もうけぐち [儲け口] n ぶのいいしごと [分の良い仕事]... -
Profitable plan
adj-na,n とくさく [得策] -
Profiteer
n りけんや [利権屋] -
Profiting from the influence of another
n ななひかり [七光] -
Profiting while others fight
n ぎょふのり [漁夫の利] -
Profits
Mục lục 1 n 1.1 りえき [利益] 1.2 みいり [実入り] 1.3 りまわり [利回り] n りえき [利益] みいり [実入り] りまわり [利回り] -
Profligacy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふぎょうじょう [不行状] 2 adj-na 2.1 ふみもち [不身持ち] 3 n 3.1 ふぎょうせき [不行跡] 3.2 らんぎょう... -
Profligate
adj-na,n ほうらつ [放埒] ごくどう [極道] -
Profligate son
n ドラむすこ [ドラ息子] -
Proforeign
adj-na はいがいてき [拝外的] -
Profound
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんじん [深甚] 1.2 しんちょう [深長] 1.3 しんえん [深遠] 2 adj 2.1 おくふかい [奥深い] 2.2 おくぶかい... -
Profound (often hidden) meaning
adj-na,n いみしんちょう [意味深長] -
Profound knowledge
n がいはくなちしき [該博な知識] -
Profound mystery
adj-na,n まかふしぎ [摩訶不思議] -
Profound scholar
n せきがく [碩学] -
Profound secret
n てんき [天機] -
Profoundly
Mục lục 1 adv 1.1 ずっしり 1.2 つらつら [倩] 1.3 せん [倩] adv ずっしり つらつら [倩] せん [倩]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
