- Từ điển Anh - Nhật
Priority matter
n
ゆうせんじこう [優先事項]
Xem thêm các từ khác
-
Priority of fires
n しゃげきのゆうせんじゅんい [射撃の優先順位] -
Priority production
n けいしゃせいさん [傾斜生産] -
Priority seating
n ゆうせんせき [優先席] -
Priority system
n じゅうてんしゅぎ [重点主義] -
Priority to pedestrians
n ほこうしゃゆうせん [歩行者優先] じょうこうしゃゆうせん [乗降車優先] -
Priority treatment
n ゆうせんあつかい [優先扱い] -
Prism
Mục lục 1 n 1.1 さんりょうきょう [三稜鏡] 1.2 プリズム 1.3 かくちゅう [角柱] n さんりょうきょう [三稜鏡] プリズム... -
Prison
Mục lục 1 n 1.1 かんごく [監獄] 1.2 ごくや [獄屋] 1.3 ごくしゃ [獄舎] 1.4 けいむしょ [刑務所] 1.5 ろうごく [牢獄] 1.6... -
Prison (sl.)
adj-no,n てつごうし [鉄格子] -
Prison breaking
n,vs はろう [破牢] だつごく [脱獄] -
Prison camp
n ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所] -
Prison diary
n ごくちゅうにっき [獄中日記] -
Prison gate
n ごくもん [獄門] -
Prison guard
n ろうばん [牢番] けいむかん [刑務官] -
Prison guards
n ごくそつ [獄卒] -
Prison industry
n けいむさぎょう [刑務作業] -
Prison labor
n しゅうえき [囚役] しゅうじんろうどう [囚人労働] -
Prison labor camp
n ろうえきじょう [労役場] -
Prison term
n けいき [刑期] -
Prison uniform
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじんふく [囚人服] 1.2 しゅうい [囚衣] 1.3 ごくい [獄衣] n しゅうじんふく [囚人服] しゅうい...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
