- Từ điển Anh - Nhật
Price control
n
かかくきせい [価格規制]
ぶっかとうせい [物価統制]
Xem thêm các từ khác
-
Price controls
n かかくとうせい [価格統制] -
Price cut
n,vs ちょっか [直下] -
Price decline
n ねさがり [値下がり] -
Price destruction
n かかくほうかい [価格崩壊] -
Price discrimination
n かかくさべつ [価格差別] -
Price effect
n かかくこうか [価格効果] -
Price fluctuation
n ぶっかへんどう [物価変動] ねうごき [値動き] -
Price fluctuations
n かかくへんどう [価格変動] -
Price hike
Mục lục 1 n 1.1 ねまし [値増し] 2 n,vs 2.1 ねあげ [値上] 2.2 ねあげ [値上げ] n ねまし [値増し] n,vs ねあげ [値上] ねあげ... -
Price indexation
n かかくインデクセーション [価格インデクセーション] -
Price jump
n,vs ほんとう [奔騰] -
Price leadership
n プライスリーダーシップ -
Price level
n ぶっかすいじゅん [物価水準] -
Price limit
n さしね [指し値] -
Price list
Mục lục 1 n 1.1 かかくひょう [価格表] 1.2 ねだんひょう [値段表] 1.3 りょうきんひょう [料金表] 1.4 ていかひょう [定価表]... -
Price manipulation
n かかくそうさ [価格操作] -
Price margin
n かかくさ [価格差] -
Price mechanism
n かかくきこう [価格機構] -
Price of a cocoon
n けんか [繭価] -
Price of flowers
n はなだい [花代]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
