- Từ điển Anh - Nhật
Pretrial hearing
n
よしん [予審]
Xem thêm các từ khác
-
Pretty
Mục lục 1 adj 1.1 あいらしい [愛らしい] 2 adj,sl 2.1 かわゆい [可愛い] 2.2 かわいい [可愛い] 3 oK,adj-na,uk 3.1 きれい [綺麗]... -
Pretty-print
n プリティプリント -
Pretty girl
n,vulg べっぴん [別品] べっぴん [別嬪] -
Pretty woman
n じょうだま [上玉] -
Prevailing
Mục lục 1 n,vs 1.1 りゅうこう [流行] 1.2 はやり [流行り] 1.3 はやり [流行] n,vs りゅうこう [流行] はやり [流行り] はやり... -
Prevailing view
Mục lục 1 n,obs 1.1 つうせつ [通説] 2 n 2.1 いっぱんろん [一般論] n,obs つうせつ [通説] n いっぱんろん [一般論] -
Prevailing wind
n たくえつふう [卓越風] -
Prevalence
Mục lục 1 n 1.1 たくしゅつ [卓出] 1.2 ばっこ [跋扈] 2 adj-na,n 2.1 たくばつ [卓抜] n たくしゅつ [卓出] ばっこ [跋扈]... -
Prevaricating
adv,n,vs だらだら -
Prevarication
n いっすんのがれ [一寸逃れ] -
Preventing a ship from passing or from leaving port
n ふなどめ [船留め] -
Prevention
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうし [防止] 1.2 そし [阻止] 1.3 よぼう [予防] n,vs ぼうし [防止] そし [阻止] よぼう [予防] -
Prevention guideline
n ぼうしししん [防止指針] -
Prevention of crime
n ぼうはん [防犯] -
Prevention of epidemics
n ぼうえき [防疫] -
Prevention of global warming
exp ちきゅうおんだんかぼうし [地球温暖化防止] -
Prevention of moisture
n ぼうしつ [防湿] -
Preventive injection
n よぼうちゅうしゃ [予防注射] -
Preventive medicine
n よぼういがく [予防医学] -
Preventive war
n よぼうせんそう [予防戦争]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
