- Từ điển Anh - Nhật
Pressure vessel
n
あつりょくようき [圧力容器]
あつりょくがま [圧力釜]
Xem thêm các từ khác
-
Pressure wave
n あつりょくは [圧力波] -
Pressure welding
n あっせつ [圧接] -
Pressurization
n よあつ [与圧] -
Pressurized water reactor
n かあつすいろ [加圧水炉] かあつすいがたげんしろ [加圧水型原子炉] -
Prestige
Mục lục 1 n 1.1 プレステージ 1.2 いめい [威名] 1.3 めんもく [面目] 1.4 めんぼく [面目] 1.5 たいめん [体面] 2 adj-na,n... -
Presto
n プレスト -
Presumption
Mục lục 1 n 1.1 おこのさた [烏滸の沙汰] 1.2 もうしん [盲進] 2 n,vs 2.1 すいてい [推定] n おこのさた [烏滸の沙汰] もうしん... -
Presumptuous
Mục lục 1 n 1.1 じしんかじょう [自信過剰] 2 adj-na 2.1 せんえつ [僣越] 3 adj 3.1 おこがましい [烏滸がましい] n じしんかじょう... -
Pret-a-porter
n プレタポルテ -
Pretax loss
n ぜいびきせんそんしつ [税引き前損失] -
Pretax profit
n ぜいびきせんしゅうえき [税引き前収益] -
Pretence
Mục lục 1 n 1.1 しゃこう [藉口] 1.2 けれん [外連] 2 n,vs 2.1 ふり [振り] n しゃこう [藉口] けれん [外連] n,vs ふり [振り] -
Pretended
adj-na,n,pref えせ [似非] -
Pretended endurance
n,vs,uk やせがまん [痩我慢] -
Pretender
n えせもの [似非者] -
Pretending not to know
n しらんぷり [知らん振り] しらぬかお [知らぬ顔] -
Pretending not to recognize
n そしらぬかお [素知らぬ顔] -
Pretending not to see
n みぬふり [見ぬ振り] -
Pretending to be out
n いるす [居留守] -
Pretending to know
n,vs しったかぶり [知ったか振り]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
