- Từ điển Anh - Nhật
Powerful pen
n
けんぴつ [健筆]
Xem thêm các từ khác
-
Powerful pitching
n りきとう [力投] -
Powerful spectacles
n どのつよいめがね [度の強い眼鏡] -
Powerful swimming
n りきえい [力泳] -
Powerhouse
n パワーハウス -
Powerless
adj-na,n ひりき [非力] -
Powerlessness
adj-na,adj-no,n むりょく [無力] -
Powers of observation
n かんさつりょく [観察力] -
Practicable
adj-na,n かのう [可能] -
Practical
Mục lục 1 adj-na 1.1 じっさいてき [実際的] 1.2 じむてき [事務的] 1.3 プラクティカル 1.4 じっせんてき [実践的] 1.5 ぎじゅつてき... -
Practical business
n じつむ [実務] -
Practical course
n じっか [実科] -
Practical individual
n じっさいか [実際家] -
Practical joke
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 いたずら [悪戯] 1.2 あくぎ [悪戯] 2 n 2.1 わるふざけ [悪巫山戯] 2.2 わるふざけ [悪ふざけ] adj-na,n,vs... -
Practical joker
n かつぎや [担ぎ屋] -
Practical model
n じつようしんあん [実用新案] -
Practical nurse
Mục lục 1 n 1.1 じゅんかん [准看] 1.2 つきそいふ [付き添い婦] 1.3 じゅんかんごふ [准看護婦] n じゅんかん [准看]... -
Practical question (problem)
n じっさいもんだい [実際問題] -
Practical reason or ethics
n じっせんりせい [実践理性] -
Practical science
n じつがく [実学] -
Practical skill
n じつぎ [実技]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
