- Từ điển Anh - Nhật
Power flicker
Xem thêm các từ khác
-
Power generator
n はつでんき [発電機] -
Power hitter
n いっぱつや [一発屋] -
Power lifting
n パワーリフティング -
Power line
n そうでんせん [送電線] はいでんせん [配電線] -
Power loom
n りきしょっき [力織機] -
Power of Buddhism
n ほうりき [法力] -
Power of attorney
n だいりいにんじょう [代理委任状] -
Power of description
n びょうしゃりょく [描写力] -
Power of expression
n ひょうげんりょく [表現力] -
Power of money
n きんけん [金権] -
Power of observation
n がんりょく [眼力] がんりき [眼力] -
Power of the pen
n ひっぽう [筆鋒] ひつりょく [筆力] -
Power of the state
Mục lục 1 n 1.1 きょうけん [強権] 1.2 こっかけんりょく [国家権力] 1.3 こっけん [国権] n きょうけん [強権] こっかけんりょく... -
Power plant
n はつでんしょ [発電所] -
Power point
n さしこみ [差し込み] -
Power policy
n パワーポリシー -
Power politics
Mục lục 1 n 1.1 けんりょくせいじ [権力政治] 1.2 ぶりょくせいじ [武力政治] 1.3 あっせい [圧政] n けんりょくせいじ... -
Power rates
n でんきりょうきん [電気料金] -
Power relationship
n ちからかんけい [力関係] -
Power retailing
n でんりょくこうり [電力小売り]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
