- Từ điển Anh - Nhật
Poor relief
n
きゅうひん [救貧]
Xem thêm các từ khác
-
Poor result
adj-na,n ふせいせき [不成績] -
Poor results
Mục lục 1 n 1.1 ふじるし [不印] 2 adj-na,n 2.1 ふけっか [不結果] n ふじるし [不印] adj-na,n ふけっか [不結果] -
Poor scholar
n ていのうじ [低能児] -
Poor shape
adj-na,n ぶさいく [不細工] -
Poor side dish
n そまつなおさい [粗末なお菜] -
Poor skill
n せつぎ [拙技] -
Poor soil
n ひんど [貧土] -
Poor sound quality
adj ききぐるしい [聞き苦しい] -
Poor student
n れっとうせい [劣等生] -
Poor student (scholar)
n きゅうそだい [窮措大] -
Poor talker
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くちべた [口下手] 1.2 くちぶちょうほう [口不調法] 1.3 はなしべた [話下手] adj-na,n くちべた [口下手]... -
Poor turn-out
n しけ [時化] -
Poor village
n かんそん [寒村] へいそん [弊村] -
Poor volcanic soil
n はいつち [灰土] -
Poor work
Mục lục 1 n 1.1 せっさく [拙作] 1.2 ぐさく [愚作] 1.3 ださく [駄作] n せっさく [拙作] ぐさく [愚作] ださく [駄作] -
Poor workmanship
Mục lục 1 n 1.1 まつぎ [末技] 2 adj-na,n 2.1 ふでき [不出来] n まつぎ [末技] adj-na,n ふでき [不出来] -
Poor writing
Mục lục 1 n 1.1 つたないぶんしょう [拙い文章] 1.2 せつぶん [拙文] 1.3 あくぶん [悪文] n つたないぶんしょう [拙い文章]... -
Poorly made or ruined articles
n おしゃか [御釈迦] おしゃか [お釈迦] -
Pop
adj-na,n ポップ -
Pop-eyed goldfish
n でめきん [出目金]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
