- Từ điển Anh - Nhật
Pithecanthropus erectus
n
ピテカントロプスエレクトゥス
Xem thêm các từ khác
-
Pithy or short and witty remark
n すんげん [寸言] -
Pithy saying
n すんてつ [寸鉄] -
Pitiable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かわいそう [可哀相] 1.2 びんぜん [憫然] 2 adj 2.1 なさけない [情無い] 2.2 なさけない [情ない]... -
Pitiable condition
n かなしむべききょうぐう [悲しむべき境遇] -
Pitiful
Mục lục 1 n 1.1 さんたん [惨澹] 1.2 いたわしい [労わしい] 2 adj 2.1 いじらしい 2.2 いたいたしい [痛々しい] 2.3 いたいたしい... -
Pitiless
n なさけしらず [情け知らず] なさけしらず [情知らず] -
Pittance
n めくされがね [目腐れ金] かのなみだ [蚊の涙] -
Pittance (mere ~)
n はしたがね [端た金] はしたがね [端金] -
Pittari
adj-na,adj-no,n うってつけ [打って付け] -
Pituitary gland
n のうかすいたい [脳下垂体] -
Pity
Mục lục 1 n 1.1 れんびん [憐愍] 1.2 あいびん [哀愍] 1.3 あいびん [哀憫] 1.4 あわれみ [哀れみ] 1.5 あいびん [哀びん]... -
Pivot
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうすう [中枢] 1.2 すうじく [枢軸] 1.3 ピボット 1.4 ちゅうじく [中軸] 1.5 ちゅうしん [中心] 1.6 かなめ... -
Pivot leg
n じくあし [軸足] -
Pivoted window
n かいてんまど [回転窓] -
Pixar
n ピクサー -
Pixel
n ピクセル -
Pizza
Mục lục 1 n 1.1 ピッツァ 1.2 ピザ 1.3 ピッツア n ピッツァ ピザ ピッツア -
Pizza-like pancake fried with various ingredients
n おこのみやき [お好み焼き] -
Pizza pie
n ピザピイ -
Pizzicato
n ピチカート
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
