- Từ điển Anh - Nhật
Piece of music
n,n-suf
きょく [曲]
Xem thêm các từ khác
-
Piece of rope cut for a certain purpose
n きりなわ [切り縄] -
Piece of thread
n いとくず [糸屑] -
Piece of wood
n いたきれ [板切れ] ぼうきれ [棒切れ] -
Piece of wood at front edge of entranceway floor
n あがりかまち [上がり框] -
Pieces
adj-na,n へんぺん [片片] きれぎれ [切れ切れ] -
Piecework
Mục lục 1 n 1.1 できだかしごと [出来高仕事] 1.2 ちんしごと [賃仕事] 1.3 ピースワーク 1.4 てましごと [手間仕事] n... -
Piecework pay
n しあげばらい [仕上げ払い] -
Piecework payment
n できだかばらい [出来高払い] -
Pier
Mục lục 1 n 1.1 さんきょう [桟橋] 1.2 もんちゅう [門柱] 1.3 ふとう [埠頭] 1.4 さんばし [桟橋] n さんきょう [桟橋] もんちゅう... -
Pierce
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんつう [貫通] 2 n 2.1 へき [劈] n,vs かんつう [貫通] n へき [劈] -
Pierced earrings, etc.
n ピアス -
Piercer
n ピアサー -
Piercing
adj けたたましい -
Piercing (cold)
adj-na,n しんしん [深深] -
Piercing bullet wound
n かんつうじゅうそう [貫通銃創] -
Piercing cry
n かなきりごえ [金切り声] -
Piercing wind
n みにしみるかぜ [身に染みる風] -
Pieris
n あせび -
Pieta
n ビエタ -
Piety
n けいしん [敬神] しゅうきょうしん [宗教心]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
