- Từ điển Anh - Nhật
Personal attack or denunciation
n
こじんこうげき [個人攻撃]
Xem thêm các từ khác
-
Personal attendant
n そばづかえ [側仕え] そばやく [側役] -
Personal beauty
n きりょう [器量] -
Personal belongings
n みのまわり [身の回り] -
Personal call
n パーソナルコール しめいつうわ [指名通話] -
Personal check
n パーソナルチェック -
Personal column
n じんじらん [人事欄] -
Personal combat
Mục lục 1 n 1.1 いっきうち [一騎打ち] 1.2 いっきうち [一騎討ち] 1.3 いっきうち [一騎討] n いっきうち [一騎打ち]... -
Personal communication
n パーソナルコミュニケーション -
Personal computer
Mục lục 1 n 1.1 パーソナルコンピューター 1.2 パーソナルコンピュータ 2 n,abbr 2.1 パソコン n パーソナルコンピューター... -
Personal computer communication
n パソコンつうしん [パソコン通信] -
Personal conduct
n しこう [私行] -
Personal connections
n じんみゃく [人脈] -
Personal consideration
n じょうじつ [情実] -
Personal correspondence
n しんしょ [信書] -
Personal criticism
n じんぶつひょう [人物評] -
Personal delivery
n,vs てわたし [手渡し] -
Personal description
n にんそうがき [人相書き] -
Personal effects
Mục lục 1 n 1.1 どうさん [動産] 1.2 けいたいひん [携帯品] 1.3 もちもの [持物] 1.4 しぶつ [私物] 1.5 もちもの [持ち物]... -
Personal effects or belongings
n てまわり [手回り] てまわりひん [手回り品]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
