- Từ điển Anh - Nhật
Pay back in installments
n
なしくずし [済し崩し]
Xem thêm các từ khác
-
Pay bridge
n ペイブリッジ -
Pay by proxy
n,vs だいべん [代弁] -
Pay cut
Mục lục 1 n,vs 1.1 げんきゅう [減給] 2 n 2.1 ちんさげ [賃下げ] n,vs げんきゅう [減給] n ちんさげ [賃下げ] -
Pay day
Mục lục 1 n 1.1 ほうきゅうび [俸給日] 1.2 しはらいび [支払日] 1.3 げっきゅうび [月給日] n ほうきゅうび [俸給日]... -
Pay envelope
n きゅうりょうぶくろ [給料袋] ほうきゅうぶくろ [俸給袋] -
Pay for another
n たてかえ [立て替え] -
Pay level
n きゅうよすいじゅん [給与水準] -
Pay scale
n きゅうよすいじゅん [給与水準] -
Paycheck
n きゅうりょうしはらいこぎって [給料支払小切手] -
Payday
Mục lục 1 n 1.1 きゅうりょうび [給料日] 1.2 ペイデー 1.3 しはらいび [支払い日] n きゅうりょうび [給料日] ペイデー... -
Payer
n のうふしゃ [納付者] しはらいにん [支払い人] -
Paying
n わりのいい [割の良い] -
Paying an unannounced visit
adj-na,n すいさん [推参] -
Paying attention to
n,vs しょくもく [属目] しょくもく [嘱目] -
Paying back debt
n,vs しょうきゃく [銷却] しょうきゃく [消却] -
Paying cash
n げんきんばらい [現金払い] -
Paying guest
n しゅくはくにん [宿泊人] -
Paying in a lump sum
n いちじばらい [一時払い] -
Paying in advance
n まえかんじょう [前勘定] -
Paying loan installments whenever one happens to have money
n あるときばらい [有る時払い]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
