- Từ điển Anh - Nhật
Over-mining (of coal)
n
らんくつ [乱掘]
Xem thêm các từ khác
-
Over-payment
n,vs かばらい [過払] -
Over-sophistication
Mục lục 1 n,vs 1.1 わるずれ [悪摺れ] 1.2 わるずれ [悪擦れ] 1.3 わるずれ [悪擦] 1.4 わるずれ [悪ずれ] n,vs わるずれ [悪摺れ]... -
Over-the-counter (financial)
n てんとう [店頭] -
Over-the-counter bond (financial)
n てんとうさいけん [店頭債券] -
Over-the-counter drug
n たいしゅうやく [大衆薬] しはんやく [市販薬] -
Over-the-counter market
n てんとうかぶいちば [店頭株市場] -
Over-the-counter sales
n てんとうはんばい [店頭販売] -
Over-the-counter stock (financial)
n てんとうかぶ [店頭株] -
Over-the-counter trading
n じょうがいとりひき [場外取引] -
Over-the-counter transaction (financial)
n てんとうとりひき [店頭取引] -
Over a great distance
Mục lục 1 adv 1.1 はるばる [遙遙] 1.2 はるばる [遥遥] 1.3 はるばる [遙々] 1.4 はるばる [遥々] adv はるばる [遙遙] はるばる... -
Over again
adv あらためて [改めて] -
Over center field
n ちゅうごし [中越] -
Over doctor
n オーバードクター -
Over fence
n オーバーフェンス -
Over hasty
adj-na,n そうけい [早計] -
Over par (golf)
n オーバーパー -
Over ten days
n じゅんよ [旬余] -
Over ten feet
n じょうよ [丈余] -
Over the window sill
n まどごしに [窓越しに]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
