- Từ điển Anh - Nhật
Other matters
n
たじ [他事]
Xem thêm các từ khác
-
Other nations
n たこくみん [他国民] -
Other party
Mục lục 1 n 1.1 むこうがわ [向う側] 1.2 むかいがわ [向かい側] 1.3 あいて [相手] 1.4 むこうがわ [向こう側] 2 io,n 2.1... -
Other party (side)
n せんぽう [先方] -
Other people
Mục lục 1 n 1.1 よにん [余人] 1.2 ひと [人] 1.3 よじん [余人] 1.4 にん [人] 1.5 ひとさま [他人様] 2 n,pol 2.1 ひとさま [人様]... -
Other peoples
n たこくみん [他国民] -
Other peoples money
n ひとのかね [人の金] -
Other place
n ほか [外] -
Other prefectures
n たふけん [他府県] -
Other side
Mục lục 1 n 1.1 むかいがわ [向かい側] 1.2 かげ [蔭] 1.3 うらがわ [裏側] 1.4 むこうがわ [向こう側] 1.5 りめん [裏面]... -
Other things
n よじ [余事] -
Other words
n べつげん [別言] -
Others
Mục lục 1 n 1.1 よにん [余人] 1.2 ひとさま [他人様] 1.3 よじん [余人] 1.4 たしゃ [他者] n よにん [余人] ひとさま [他人様]... -
Others worlds
n たせかい [他世界] -
Otherwise
Mục lục 1 conj,n 1.1 そのほか [その他] 2 conj,exp,uk 2.1 さもないと [然もないと] 2.2 さもないと [然も無いと] 3 exp,uk 3.1... -
Otherwordly
adj ほとけくさい [仏臭い] -
Otolaryngology
n じびか [耳鼻科] -
Otowaya (stage name of a kabuki family)
n おとわや [音羽屋] -
Ottawa
n オタワ -
Otter
Mục lục 1 n 1.1 かわうそ [獺] 2 n,uk 2.1 かわうそ [川獺] n かわうそ [獺] n,uk かわうそ [川獺] -
Ottoman
n ながいす [長椅子] ながいす [長いす]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
