- Từ điển Anh - Nhật
One thing or another
Mục lục |
adv,n,uk
あれこれ [彼是]
あれこれ [彼此]
かれこれ [彼是]
かれこれ [彼此]
adv,exp
なにやかや [何や彼や]
Xem thêm các từ khác
-
One third
n さんぶんのいち [三分の一] -
One thousand
n いっせん [一千] -
One thousand days
n せんにち [千日] -
One thousand years
Mục lục 1 n 1.1 せんねん [千年] 1.2 ちとせ [千年] 1.3 ちとせ [千歳] n せんねん [千年] ちとせ [千年] ちとせ [千歳] -
One time
Mục lục 1 n-adv 1.1 ひとたび [一度] 1.2 いちど [一度] 1.3 いっかい [一回] n-adv ひとたび [一度] いちど [一度] いっかい... -
One time (place)
n いちじょう [一場] -
One too shy to actively join in the party
n かべのはな [壁の花] -
One touch
n ワンタッチ -
One tree
n いちぼく [一木] -
One two
n ワンツー -
One vehicle
Mục lục 1 n-adv 1.1 いちりょう [一両] 1.2 いちりょう [一輛] 2 n 2.1 いちだい [一台] n-adv いちりょう [一両] いちりょう... -
One version
n いっぽん [一本] -
One voice
n どうおん [同音] -
One volume
n いっかん [一巻] -
One vote per nation
n いっこくいっぴょう [一国一票] -
One way
Mục lục 1 adv,n 1.1 いちろ [一路] 2 conj,n-adv,n 2.1 いっぽう [一方] adv,n いちろ [一路] conj,n-adv,n いっぽう [一方] -
One way (traffic)
n かたがわつうこう [片側通行] -
One way (unbalanced) trade
n かたぼうえき [片貿易] -
One way bottle
n ワンウェーびん -
One way or another
Mục lục 1 adv 1.1 なにかと [何かと] 1.2 どうにか 1.3 なにかにつけて [何かに付けて] 1.4 なにかと [何彼と] 2 adv,exp,n...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
