- Từ điển Anh - Nhật
One factor
n
いちようそ [一要素]
Xem thêm các từ khác
-
One flesh
n いっしんどうたい [一心同体] -
One floor
n いっかい [一階] -
One flower
n いちりん [一輪] -
One flute
n いっかん [一管] -
One fourth
vs しぶん [四分] -
One full year
Mục lục 1 n 1.1 ひとめぐり [一巡り] 1.2 いっしゅう [一周] 1.3 ひとめぐり [一周] 1.4 まんいちねん [満一年] 1.5 いっしゅうねん... -
One game (checkers, etc.)
n いっきょく [一局] -
One game (of go)
n いっせき [一石] -
One gang
Mục lục 1 n 1.1 いっけつ [一穴] 1.2 ひとつあな [一つ穴] 1.3 ひとつあな [一穴] n いっけつ [一穴] ひとつあな [一つ穴]... -
One good turn deserves another
n ぜんいんぜんか [善因善果] -
One grab
n いっかく [一獲] いっかく [一攫] -
One grade
adj-na,n いっきゅう [一級] -
One haiku-poem
n いっく [一句] -
One hand
Mục lục 1 n 1.1 せきしゅ [隻手] 1.2 ひとて [一手] 1.3 かたて [片手] n せきしゅ [隻手] ひとて [一手] かたて [片手] -
One helping
n いちにんまえ [一人前] ひとりまえ [一人前] -
One hiki of silk
n きぬいっぴき [絹一匹] -
One horseman
n いっき [一騎] -
One hour
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いっとき [一時] 1.2 いちじ [一時] 2 n 2.1 いちじかん [一時間] n-adv,n いっとき [一時] いちじ [一時]... -
One house
n いっこ [一戸] ひとむね [一棟] -
One hundred million
n いちおく [一億]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
