- Từ điển Anh - Nhật
Objective (symptoms)
adj-na
たかくてき [他覚的]
Xem thêm các từ khác
-
Objective case
n もくてきかく [目的格] ひんかく [賓格] -
Objective symptoms
n たかくしょう [他覚症] たかくしょうじょう [他覚症状] -
Objectivism
n きゃっかんしゅぎ [客観主義] -
Objectivist
n きゃっかんしゅぎしゃ [客観主義者] -
Objectivity
Mục lục 1 n 1.1 きゃっかんせい [客観性] 2 adj-na 2.1 きゃっかんてき [客観的] n きゃっかんせい [客観性] adj-na きゃっかんてき... -
Oblate
n オブラート -
Oblation
n ほうのう [奉納] -
Obligation
Mục lục 1 n 1.1 ぎむづけ [義務付け] 1.2 にん [任] 1.3 こうおん [厚恩] 1.4 おんぎ [恩義] 1.5 オブリゲーション 1.6 おんぎ... -
Obligatory
adj-na ぎむてき [義務的] -
Obligatory-gift chocolate
n ぎりチョコ [義理チョコ] -
Obliged
adj-na,n こうじん [幸甚] -
Obliging person
adj-na,n せわずき [世話好き] -
Oblique
Mục lục 1 n 1.1 はすかい [斜交] 1.2 すじかい [筋交い] 1.3 はすかい [斜交い] n はすかい [斜交] すじかい [筋交い] はすかい... -
Oblique incidence
n ななめにゅうしゃ [斜め入射] -
Oblique line
Mục lục 1 n 1.1 しゃへん [斜辺] 1.2 しゃせん [斜線] 2 n,abbr 2.1 オブリーク n しゃへん [斜辺] しゃせん [斜線] n,abbr オブリーク -
Oblique prism
n しゃかくちゅう [斜角柱] -
Oblique projection
n しゃとうえい [斜投影] -
Oblique stress
n ななめおうりょく [斜め応力] -
Obliquely
Mục lục 1 n 1.1 ななめに [斜めに] 2 adv 2.1 それとなく [其れと無く] n ななめに [斜めに] adv それとなく [其れと無く] -
Obliqueness
Mục lục 1 n 1.1 しゃかくせい [斜格性] 2 adj-na,n 2.1 ななめ [斜め] n しゃかくせい [斜格性] adj-na,n ななめ [斜め]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
