- Từ điển Anh - Nhật
Not necessarily
Mục lục |
adv,arch
あながち [強ち]
conj
だからといって [だからと言って]
n
からといって [からと言って]
Xem thêm các từ khác
-
Not of age
n みせいねん [未青年] みせいねん [未成年] -
Not one bit
adv,exp すこしも [少しも] -
Not only...but also
adv,uk ひいては [延いては] -
Not only .. but (also)
n ばかりでなく [許りでなく] -
Not paid up (capital)
n みはらいこみ [未払い込み] -
Not particularly
adv さほど [然程] -
Not particularly urban
gikun,n いなか [田舎] -
Not permitted
n ひきょよう [非許容] -
Not quick enough
adj もどかしい -
Not quite
Mục lục 1 adv,n 1.1 いまひとつ [いま一つ] 1.2 いまひとつ [今一つ] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] adv,n いまひとつ... -
Not required
n ひつようなし [必要なし] -
Not running (elevator)
n きゅうてん [休転] -
Not so
Mục lục 1 adv 1.1 さほど [然程] 2 exp 2.1 さにあらず [然に非ず] adv さほど [然程] exp さにあらず [然に非ず] -
Not soggy
adv,n,vs ほくほく -
Not submitted to the selecting committee
adj-no,n むかんさ [無鑑査] -
Not taking part
n,vs けつじょう [欠場] -
Not that much
adv さほど [然程] -
Not thorough
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてってい [不徹底] 2 adj-na,adv,exp,n 2.1 いいかげん [好い加減] 2.2 いいかげん [いい加減] adj-na,n... -
Not through
n きらない [切らない] きらない [切ら無い] -
Not to be depended on
n きたいうすだ [期待薄だ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
