- Từ điển Anh - Nhật
Not... either
n
にも
Xem thêm các từ khác
-
Not...at all
adv,n こんりんざい [金輪際] -
Not a bit
adv なんとも [何とも] なんとも [何共] -
Not a common kanji
adj-no ひょうがい [表外] -
Not a little
adv すくなからず [尠からず] すくなからず [少なからず] -
Not a little (few)
n すくなからぬ [少なからぬ] -
Not acceptable
exp いただけない [頂けない] -
Not altogether a dream
n まんざらゆめではない [満更夢ではない] まんざらゆめではない [まんざら夢ではない] -
Not as dissatisfied (or annoyed) as (s)he would have us believe
n まんざらでもない [満更でもない] -
Not at all
Mục lục 1 adv,uk 1.1 ついぞ [終ぞ] 1.2 まるきり [丸切り] 2 suf 2.1 どころか [所か] adv,uk ついぞ [終ぞ] まるきり [丸切り]... -
Not at all (neg. verb)
adv ちっとも [些とも] -
Not at all (with neg. verb)
adv ぜんぜん [全然] -
Not at all equal
n およびもつかぬ [及びも付かぬ] -
Not at all inferior to
n まさるともおとらぬ [優るとも劣らぬ] まさるともおとらない [優るとも劣らない] -
Not be allowed
n まかりならぬ [罷り成らぬ] -
Not be found
n みあたらない [見当たらない] -
Not be worried about anything
n かのくうほど [蚊の食う程] -
Not busy
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 てあき [手空き] 1.2 てすき [手空き] 1.3 てあき [手明き] adj-no,n てあき [手空き] てすき [手空き]... -
Not buying
n ふばい [不買] -
Not coveting food
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Not dirty
n,vs とうてつ [透徹]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
