- Từ điển Anh - Nhật
Normal state (condition)
n
じょうたい [常態]
Xem thêm các từ khác
-
Normal tape
n ノーマルテープ -
Normal temperature
n へいねつ [平熱] むねつ [無熱] -
Normal termination
n せいじょうしゅうりょう [正常終了] -
Normal times
n へいじ [平時] -
Normal vector
n ほうせんべくとる [法線ベクトル] -
Normal vector (math)
n ほうせん [法線] -
Normal year
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 へいねん [平年] 2 n 2.1 へいねんなみ [平年並み] n-adv,n へいねん [平年] n へいねんなみ [平年並み] -
Normalcy
adj-na,n せいじょう [正常] -
Normalise
vs せいきか [正規化] -
Normality
adj-na,n せいじょう [正常] -
Normalization
n せいじょうか [正常化] -
Normalize
Mục lục 1 vs 1.1 きじゅんか [規準化] 2 n 2.1 ノーマライズ vs きじゅんか [規準化] n ノーマライズ -
Normalized orthogonal system
n せいきちょっこうけい [正規直交系] -
Normally
n-adv,n-t ひごろ [日頃] ひごろ [日ごろ] -
Normandy
n ノルマンディー -
Normative
adj-na きはんてき [規範的] -
Norse mythology
n ほくおうしんわ [北欧神話] -
Norsemen
n ほくおうじん [北欧人] -
North
Mục lục 1 n 1.1 きた [北] 2 n 2.1 ほく [北] 2.2 ノース 2.3 ほくぶ [北部] n きた [北] n ほく [北] ノース ほくぶ [北部] -
North-South problem
n なんぼくもんだい [南北問題]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
