- Từ điển Anh - Nhật
Noodle making
n
せいめん [製麺]
Xem thêm các từ khác
-
Noodle shop (proprietor)
n うどんや [饂飩屋] -
Noodles
Mục lục 1 n 1.1 めん [麺] 1.2 めんるい [麺類] 1.3 めんるい [麪類] n めん [麺] めんるい [麺類] めんるい [麪類] -
Noodles (Japanese)
n,uk うどん [饂飩] -
Noodles in broth
n かけうどん [掛けうどん] かけうどん [掛け饂飩] -
Noodles made from beans
n しゅんう [春雨] はるさめ [春雨] -
Noodles made from konnyaku
n しらたき [白滝] -
Noodles with bits of deep-fried tempura batter
n たぬきうどん [狸饂飩] -
Nook
Mục lục 1 n 1.1 ひとすみ [一隅] 1.2 かたすみ [片隅] 1.3 いちぐう [一隅] 1.4 へきぐう [僻隅] 2 n,n-suf 2.1 すみ [隅] n ひとすみ... -
Nooks
n くまぐま [曲曲] くまぐま [曲々] -
Noon
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 おひる [お昼] 1.2 おひる [御昼] 2 n 2.1 ここのつどき [九つ時] 2.2 じゅうにじ [十二時] 2.3 ていご... -
Noon bright
n ヌーンブライト -
Noon gun
n ごほう [午砲] -
Noon recess
n-adv,n-t ひるやすみ [昼休み] -
Noon rest period
n-adv,n-t ひるやすみ [昼休み] -
Nor-nor-east
n ほくほくとう [北々東] ほくほくとう [北北東] -
Noraism
n ノライズム -
Nordic
n ノルディック -
Norm
Mục lục 1 n 1.1 きかく [規格] 1.2 きはん [軌範] 1.3 きはん [規範] 1.4 きじゅん [規準] 1.5 きじゅん [基準] 1.6 じゅんじょう... -
Norma
n ノルマ -
Normal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいじょう [正常] 1.2 ノーマル 2 adj-na,adj-no,n 2.1 せいそく [正則] 3 adj-na 3.1 ほんかくてき [本格的]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
