- Từ điển Anh - Nhật
Nearly one hour
n
こいちじかん [小一時間]
Xem thêm các từ khác
-
Nearness
Mục lục 1 adv 1.1 きんきん [近々] 1.2 ちかぢか [近近] 1.3 きんきん [近近] 1.4 ちかぢか [近々] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 まぢか... -
Nearsightedness
n きんがん [近眼] ちかめ [近眼] -
Neat
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こぎれい [小奇麗] 1.2 そそ [楚々] 1.3 しょうしゃ [瀟洒] 1.4 そそ [楚楚] 2 adv,n,vs 2.1 すっきり 2.2... -
Neat and clean
adj-na,n せいそ [清楚] -
Neat personal appearance
adj-na,n みぎれい [身奇麗] みぎれい [身綺麗] -
Neatly
Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正正と] 1.2 せいせいと [正々と] 2 adj-na,adv,n 2.1 ぴったり 3 adj-na 3.1 せいせい [正々] 3.2... -
Neatly or cleverly made
adj-na てぎれい [手奇麗] てぎれい [手綺麗] -
Nebraska
n ネブラスカ -
Nebula
n せいうん [星雲] はくだく [白濁] -
Necessarily
Mục lục 1 adv 1.1 やむをえず [やむを得ず] 1.2 やむをえず [止むを得ず] 1.3 やむをえず [已むを得ず] 1.4 かならず [必ず]... -
Necessarily (not ~)
adv かならずしも [必ずしも] -
Necessary
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しょよう [所要] 2 iK,adj-na,n 2.1 ひつよう [必用] 3 n 3.1 ひつじゅ [必需] 3.2 ひつぜん [必然] 4 adj-na,n... -
Necessary and sufficient condition
n ひつようじゅうぶんじょうけん [必要十分条件] -
Necessary article
n ひつじゅひん [必需品] -
Necessary business
n しゅよう [主用] -
Necessary conditions
n ひつようじょうけん [必要条件] -
Necessary evil
n ひつようあく [必要悪] -
Necessary expenses
n ひつようけいひ [必要経費] -
Necessary or not
adj-no ようひ [要否] -
Necessary person
n よういん [要員]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
