- Từ điển Anh - Nhật
Monumental work
n
きんじとう [金字塔]
Xem thêm các từ khác
-
Mood
Mục lục 1 n 1.1 ちょうし [調子] 1.2 きもち [気持] 1.3 き [気] 1.4 ここち [心地] 1.5 きもち [気持ち] 1.6 きげん [機嫌]... -
Mood and tense
n ほうととき [法と時] ほうとじせい [法と時制] -
Mood conditioning
n ムードコンディショニング -
Mood music
n ムードおんがく [ムード音楽] -
Mood of a poem
n かきょう [歌境] -
Moody
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むらき [斑気] 1.2 きまぐれ [気紛れ] 1.3 きまぐれ [気まぐれ] 1.4 ねくら [根暗] 2 n 2.1 ムーディー... -
Moody person
n きぶんや [気分屋] てんきや [天気屋] -
Moon
Mục lục 1 n 1.1 げつえい [月影] 1.2 げっせかい [月世界] 1.3 げつりん [月輪] 1.4 ムーン 1.5 ひさかた [久方] 1.6 つきかげ... -
Moon-faced woman
n おたふく [お多福] おたふく [阿多福] -
Moon and stars remaining in the morning sky
v5r あけのこる [明け残る] -
Moon face
Mục lục 1 n 1.1 まるがお [丸顔] 1.2 まるがお [円顔] 1.3 ムーンフェイス n まるがお [丸顔] まるがお [円顔] ムーンフェイス -
Moon peeping from behind the clouds
n くもまにあらわれたつき [雲間に現れた月] -
Moon rocket
n つきロケット [月ロケット] -
Moon shining in a rain-cleansed sky
n せいげつ [霽月] -
Moon viewing
n,vs かんげつ [観月] -
Moon visible in the morning
n ざんげつ [残月] -
Moonbeam
n げっこう [月光] -
Moonbeams
n つきかげ [月影] げつえい [月影] -
Moondown
n つきのいり [月の入り] -
Moonflower
n ゆうがお [夕顔]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
