- Từ điển Anh - Nhật
Mongoose
n
マングース
Xem thêm các từ khác
-
Mongrel
n だけん [駄犬] -
Monied
n ゆうさん [有産] -
Monism
n いちげんろん [一元論] -
Monistic
adj-na,n いちげんてき [一元的] -
Monitor
Mục lục 1 n 1.1 ミニター 1.2 モニタ 1.3 きゅうちょう [級長] n ミニター モニタ きゅうちょう [級長] -
Monitor (computer ~)
n モニター -
Monitor lizard
n おおとかげ [大蜥蜴] -
Monitor television
n モニターテレビ -
Monitoring
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうじゅ [傍受] 2 n 2.1 モニタリング n,vs ぼうじゅ [傍受] n モニタリング -
Monitoring post
n モニタリングポスト -
Monk
Mục lục 1 n 1.1 そうりょ [僧侶] 1.2 おぼうさん [御坊さん] 1.3 そう [僧] 1.4 モンク 1.5 おぼうさん [お坊さん] 1.6 しゅうどうし... -
Monk-soldiers (Heian era ~)
n しゅうと [衆徒] しゅと [衆徒] -
Monkey
Mục lục 1 n 1.1 モンキー 1.2 やまざる [山猿] 1.3 さる [猿] 2 n 2.1 せいゆうき [西遊記] n モンキー やまざる [山猿] さる... -
Monkey-ancestry theory
n じんえんどうそせつ [人猿同祖説] -
Monkey banana
n モンキーバナナ -
Monkey business
n モンキービジネス -
Monkey pox
n モンキーポックス -
Monkey see, monkey do
exp,n さるまね [猿真似] -
Monkey show
n さるしばい [猿芝居] -
Monkey spanner
n モンキースパナ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
