- Từ điển Anh - Nhật
Misinterpreting
n,vs
ごどく [誤読]
Xem thêm các từ khác
-
Misjudgement
Mục lục 1 n 1.1 みまちがい [見間違い] 1.2 ごはん [誤判] 1.3 ミスジャッジ n みまちがい [見間違い] ごはん [誤判] ミスジャッジ -
Misjudgment
Mục lục 1 n 1.1 ごしん [誤審] 1.2 めがねちがい [眼鏡違い] 1.3 ひがめ [僻目] n ごしん [誤審] めがねちがい [眼鏡違い]... -
Mislead
Mục lục 1 n 1.1 ミスリード 2 v5s 2.1 まよわす [迷わす] n ミスリード v5s まよわす [迷わす] -
Misleading
adj まぎらわしい [紛らわしい] -
Mismanagement
Mục lục 1 n 1.1 しったい [失体] 1.2 しったい [失態] 2 adj-na,n 2.1 ふゆきとどき [不行き届き] 2.2 ふしまつ [不始末] 2.3... -
Mismatched
adj-na,n かたちんば [片跛] ちぐはぐ -
Miso
n みそ [味噌] -
Miso lees
n みそっかす [味噌っ滓] -
Miso soup
n みそしる [味噌汁] -
Miso soup with pork and vegetables
n とんじる [豚汁] -
Misogyny
n おんなぎらい [女嫌い] -
Misperception
n そらめ [空目] -
Misprint
Mục lục 1 n 1.1 ミスプ 1.2 ミスプリント 1.3 すりちがい [刷り違い] 1.4 ごしょく [誤植] 1.5 ごじ [誤字] 2 abbr 2.1 ミスプリ... -
Misreading
n,vs ごどく [誤読] -
Misrecognition
n,vs ごにん [誤認] -
Misrepresentation
Mục lục 1 n 1.1 きょくひつ [曲筆] 1.2 ふとうひょうじ [不当表示] 2 n,vs 2.1 さしょう [詐称] n きょくひつ [曲筆] ふとうひょうじ... -
Miss
Mục lục 1 n 1.1 はずれ [外れ] 1.2 ぬかり [抜かり] 2 n 2.1 ミス n はずれ [外れ] ぬかり [抜かり] n ミス -
Miss? (vocative ~)
n,hon おねえさん [御姉さん] おねえさん [お姉さん] -
Miss (de: Fraeulein)
n フロイライン
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
