- Từ điển Anh - Nhật
Minor level
n
マイナーレーベル
Xem thêm các từ khác
-
Minor offence
n けいはんざい [軽犯罪] -
Minor offense
Mục lục 1 n 1.1 びざい [微罪] 1.2 かるいはんざい [軽い犯罪] 1.3 けいざい [軽罪] n びざい [微罪] かるいはんざい [軽い犯罪]... -
Minor official
n とうひつのり [刀筆の吏] -
Minor parties
n しょは [諸派] -
Minor performer
n ぜんざ [前座] -
Minor piece in noh plays
n わきのう [脇能] -
Minor political party
n しょうかいは [小会派] -
Minor power
n じゃくしょうこく [弱小国] -
Minor premise
n しょうぜんてい [小前提] -
Minor role
Mục lục 1 n 1.1 わきやく [傍役] 1.2 わきやく [脇役] 1.3 はやく [端役] n わきやく [傍役] わきやく [脇役] はやく [端役] -
Minor scale
n たんおんかい [短音階] -
Minority
Mục lục 1 n 1.1 しょうすうは [少数派] 1.2 みせいねん [未成年] 1.3 みせいねん [未青年] 1.4 みていねん [未丁年] 1.5... -
Minority group (party)
n しょうすうは [少数派] -
Minority opinion
n しょうすういけん [少数意見] -
Minority party
n しょうすうとう [少数党] -
Minority peoples
n しょうすうみんぞく [少数民族] -
Minstrel
n ぎんゆうしじん [吟遊詩人] れいじん [伶人] -
Mint
adj-na,n,abbr ミント -
Mint (coin ~)
n ぞうへいきょく [造幣局]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
