- Từ điển Anh - Nhật
Minimum
Mục lục |
n
さいしょうげん [最小限]
さいしょう [最小]
さいていげん [最低限]
さいしょうげんど [最小限度]
さいしょう [最少]
adj-na,n
ミニマム
Xem thêm các từ khác
-
Minimum Wages Act
n さいちんほう [最賃法] -
Minimum access
n ミニマムアクセス -
Minimum cost of living
n さいていせいかつひ [最低生活費] -
Minimum number of votes required to elect a candidate
n ほうていとくひょうすう [法定得票数] -
Minimum value
n さいしょうち [最小値] きょくしょうち [極小値] -
Minimum wage
n さいていちんぎん [最低賃金] -
Minimum wage system
n さいていちんぎんせい [最低賃金制] -
Mining
n さいくつ [採掘] さいこう [採鉱] -
Mining area
n こうく [鉱区] -
Mining claim
n しくつけん [試掘権] -
Mining engineer
n こうざんぎし [鉱山技師] -
Mining industry
Mục lục 1 n 1.1 こうざんぎょう [鉱山業] 1.2 こうぎょう [礦業] 1.3 こうぎょう [鉱業] n こうざんぎょう [鉱山業] こうぎょう... -
Mining rights
n さいくつけん [採掘権] -
Minion
n ミニオン -
Minipill
n ミニピル -
Ministate
n ミニステート -
Minister
n ぼくし [牧師] -
Minister (of legation)
n こうし [公使] -
Minister (of religion)
n ほさやく [補佐役] ほうししゃ [奉仕者] -
Minister extraordinary and plenipotentiary
n とくめいぜんけんこうし [特命全権公使]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
