- Từ điển Anh - Nhật
Marriage registration
n
こんいんとどけ [婚姻届]
Xem thêm các từ khác
-
Marriage tie
n えんむすび [縁結び] -
Marriage vows
Mục lục 1 n 1.1 にせのちぎり [二世の契り] 1.2 にせのやくそく [二世の約束] 1.3 にせのかため [二世の固め] n にせのちぎり... -
Marriageable age
Mục lục 1 adv,n 1.1 としごろ [年頃] 2 n 2.1 けっこんてきれいき [結婚適齢期] 2.2 こんき [婚期] 2.3 てきれいき [適齢期]... -
Married
adj-no,n きこん [既婚] -
Married couple
Mục lục 1 n 1.1 たいぐう [対偶] 1.2 ふうふ [夫婦] 1.3 みょうと [夫婦] 1.4 ふさい [夫妻] 1.5 こうはい [伉配] 1.6 めおと... -
Married lady
Mục lục 1 n,pol 1.1 おくさま [奥様] 2 n,hon 2.1 おくさん [奥さん] n,pol おくさま [奥様] n,hon おくさん [奥さん] -
Married life
n ふうふせいかつ [夫婦生活] -
Married man
n きこんだんせい [既婚男性] にょうぼうもち [女房持ち] -
Married man or woman
n しょたいもち [所帯持ち] -
Married person
n きこんしゃ [既婚者] -
Married woman
n ひとづま [人妻] ゆうふ [有夫] -
Marring caused by rubbing
n,vs すりきず [擦疵] すりきず [擦り疵] -
Marron Chantilly
n マロンシャンティ -
Marronier
n マロニエ -
Marrons glaces
n マロングラッセ -
Marrow
Mục lục 1 n 1.1 こっし [骨子] 1.2 しん [心] 1.3 しん [芯] 1.4 こつずい [骨髄] n こっし [骨子] しん [心] しん [芯] こつずい... -
Marrow transplant
n こつずいいしょく [骨髄移植] -
Marry
n,vs さいたい [妻帯] -
Marrying or making a mistress of a geisha
exp ていけ [手生け] ていけ [手活け] -
Mars
n マルス
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
