- Từ điển Anh - Nhật
Marine ranching
n
マリンランチング
Xem thêm các từ khác
-
Marine science
n かいようかがく [海洋科学] -
Marine snow
n かいせつ [海雪] マリンスノー -
Marine spirits
n ふなゆうれい [船幽霊] -
Marine tower
n マリンタワー -
Marine transport
n かいうんぎょう [海運業] -
Marine transportation
Mục lục 1 n 1.1 かいうん [海運] 1.2 うんそう [運漕] 1.3 うんそう [運送] n かいうん [海運] うんそう [運漕] うんそう... -
Marine transportation routes
n かいじょうゆそうろ [海上輸送路] -
Marionette
n マリオネット あやつりにんぎょう [操り人形] -
Marionette manipulation
n いとあやつり [糸操り] -
Marisat
n マリサット -
Marital relationship
n ふうふかんけい [夫婦関係] -
Marital rights
n おっとのけんり [夫の権利] -
Marital separation
n はきょう [破鏡] -
Marital virtues
n ふうふのみち [夫婦の道] -
Marital vows
n ひよくれんり [比翼連理] -
Maritime
n かいじょう [海上] かいうん [海運] -
Maritime Safety Agency
n かいじょうほあんちょう [海上保安庁] -
Maritime Self Defense Forces
n かいじょうじえいたい [海上自衛隊] -
Maritime affairs
n かいじ [海事] -
Maritime authority
n かいじょうけん [海上権]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
