- Từ điển Anh - Nhật
Long Island
n
ロングアイランド
Xem thêm các từ khác
-
Long ages
Mục lục 1 n 1.1 こう [劫] 1.2 きょう [劫] 1.3 ごう [劫] n こう [劫] きょう [劫] ごう [劫] -
Long ages ago
n とおのむかし [遠の昔] -
Long ago
Mục lục 1 adv 1.1 とうに [疾うに] 1.2 つとに [夙に] 1.3 はるかに [遥かに] 2 n-t 2.1 むかしむかし [昔々] 2.2 むかしむかし... -
Long and narrow
adj ほそながい [細長い] -
Long and short
n ちょうたん [長短] -
Long and thin
adv ひょろりと -
Long blade
n おおみ [大身] -
Long boots
n ながぐつ [長靴] ちょうか [長靴] -
Long boundary
n ちょうへん [長辺] -
Long breath
n といき [吐息] -
Long cherished ambition
adj-na,n ほんもう [本望] -
Long crowing (warbling)
n ながなき [長鳴き] -
Long cruise
n ほうてい [鵬程] -
Long day
n ひなが [日永] ひなが [日長] -
Long distance
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 えんきょり [遠距離] 2 n 2.1 ちょうきょり [長距離] 3 n-adv,n-t 3.1 せんり [千里] adj-no,n えんきょり... -
Long distance call
n しがいでんわ [市外電話] -
Long distance phone company
n ちょうきょりでんわがいしゃ [長距離電話会社] -
Long distance relay race
n えきでんきょうそう [駅伝競走] -
Long ears
n うさぎみみ [兎耳] じごくみみ [地獄耳] -
Long epic song with shamisen accompaniment
Mục lục 1 n 1.1 ながうた [長唄] 1.2 ちょうか [長歌] 1.3 ながうた [長歌] n ながうた [長唄] ちょうか [長歌] ながうた...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
