- Từ điển Anh - Nhật
Life-size
n
ライフサイズ
Xem thêm các từ khác
-
Life-size(d)
n とうしんだい [等身大] -
Life-style
n ライフスタイル -
Life-support system
n せいめいいじそうち [生命維持装置] -
Life-work
n ライフワーク -
Life (human ~)
n じんめい [人命] -
Life (i.e. conception to death) (human ~)
n じんせい [人生] -
Life (mortal ~)
n いのち [命] -
Life (the board game)
n じんせいゲーム [人生ゲーム] -
Life and-or death
n しかつ [死活] -
Life and death
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 いのちがけ [命懸け] 2 n 2.1 せいし [生死] 2.2 しせい [死生] adj-no,n いのちがけ [命懸け] n せいし... -
Life and or or death
n いきしに [生き死に] -
Life as evanescent as the dew
n つゆのいのち [露の命] -
Life blood
Mục lục 1 n 1.1 しんずい [真髄] 1.2 しんずい [神髄] 1.3 しんずい [心髄] n しんずい [真髄] しんずい [神髄] しんずい... -
Life buoy
Mục lục 1 n 1.1 うきぶくろ [浮き袋] 1.2 うきわ [浮き輪] 1.3 うきぶくろ [浮袋] n うきぶくろ [浮き袋] うきわ [浮き輪]... -
Life cycle
n せいかつかん [生活環] ライフサイクル -
Life energy
n せいき [精気] -
Life expectancy
Mục lục 1 n 1.1 よれい [余齢] 1.2 へいきんよめい [平均余命] 1.3 へいきんじゅみょう [平均寿命] n よれい [余齢] へいきんよめい... -
Life free from worldly cares
n ゆうゆうじてきのせいかつ [悠悠自適の生活] -
Life imprisonment
Mục lục 1 n 1.1 むきちょうえき [無期懲役] 1.2 しゅうしんけい [終身刑] 1.3 むきけい [無期刑] 1.4 えいろう [永牢] n...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
