- Từ điển Anh - Nhật
Lewd
Mục lục |
adj
いやらしい [厭やらしい]
いやらしい [嫌らしい]
adj-na,n
エッチ
Xem thêm các từ khác
-
Lewd manners
n いんぷう [淫風] -
Lewd person
adj-na,n すけべい [助け平] すけべい [助平] -
Lewdness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんとう [淫蕩] 1.2 すけべい [助平] 1.3 あくしょう [悪性] 1.4 いんらん [淫乱] 1.5 こうしょく [好色]... -
Lexical
adj-na ごいてき [語彙的] -
Lexical-functional grammar
n ごいきのうぶんぽう [語彙機能文法] -
Lexical rules
n ごいきそく [語彙規則] -
Lexicon
Mục lục 1 n 1.1 レキシコン 1.2 じしょ [辞書] 1.3 じしょぶもん [辞書部門] n レキシコン じしょ [辞書] じしょぶもん... -
Leyden jar
n ライデンびん [ライデン瓶] -
Liabilities
Mục lục 1 n 1.1 ふさい [負債] 1.2 さいむ [債務] 1.3 しゃっきん [借金] n ふさい [負債] さいむ [債務] しゃっきん [借金] -
Liability
n しゃくざい [借財] ライアビリティー -
Liability insurance
n ばいせき [賠責] -
Liable to
adj ともすれば -
Liaison
Mục lục 1 n 1.1 なれあい [馴れ合い] 1.2 じょうじ [情事] 1.3 リエゾン n なれあい [馴れ合い] じょうじ [情事] リエゾン -
Liaison conference
n れんらくかいぎ [連絡会議] -
Liaison department
n しょうがいぶ [渉外部] -
Liaison group
n れんらくかい [連絡会] -
Liana
n とうほん [藤本] -
Liar
Mục lục 1 n,obs 1.1 よたろう [与太郎] 2 n 2.1 いつわりもの [偽り者] 2.2 にせもの [偽者] 2.3 にせもの [贋者] n,obs よたろう... -
Liar (slang)
n うそつけ -
Liar (sometimes said with not much seriousness)
adj-no,n,uk うそつき [嘘つき] うそつき [嘘吐き]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
