- Từ điển Anh - Nhật
Letter
n
レター
しょかん [書簡]
がんしょ [雁書]
いんしん [音信]
おきてがみ [置き手紙]
しょじょう [書状]
ふみ [文]
ぶんしょ [文書]
しょめん [書面]
おうじ [欧字]
しんしょ [信書]
しゅかん [手簡]
かん [翰]
しょかん [書翰]
てがみ [手紙]
しゅかん [手翰]
しょしん [書信]
しょさつ [書札]
おんしん [音信]
おとさた [音沙汰]
たより [便り]
しょうそく [消息]
もんじょ [文書]
n,n-suf
びん [便]
Xem thêm các từ khác
-
Letter-card
n ゆうびんしょかん [郵便書簡] -
Letter-closing phrase expressing regret for a delay
n まっぴつながら [末筆乍ら] -
Letter "T"
n ていじ [丁字] -
Letter (of alphabet)
n もんじ [文字] もじ [文字] -
Letter (of the alphabet)
n じぼ [字母] -
Letter affixed to an arrow
n やぶみ [矢文] -
Letter bomb
n てがみばくだん [手紙爆弾] -
Letter dropped in the road
n おとしぶみ [落し文] -
Letter facsimile
n,abbr レタックス -
Letter from a reader
n とうしょ [投書] -
Letter from home
n かしょ [家書] -
Letter of acceptance
n しょうだくしょ [承諾書] -
Letter of advice
n つうちじょう [通知状] かんこくじょう [勧告状] -
Letter of apology
Mục lục 1 n 1.1 わびじょう [詫び状] 1.2 わびじょう [詫状] 1.3 しゃじょう [謝状] n わびじょう [詫び状] わびじょう... -
Letter of commendation
n かんじょう [感状] -
Letter of condolence
n くやみじょう [悔やみ状] -
Letter of credit
n しんようじょう [信用状] -
Letter of divorce
Mục lục 1 n 1.1 みくだりはん [三行半] 1.2 りえんじょう [離縁状] 1.3 みくだりはん [三下り半] n みくだりはん [三行半]... -
Letter of inquiry
n といあわせじょう [問い合わせ状] -
Letter of introduction
n しょうかいじょう [紹介状]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
