- Từ điển Anh - Nhật
Leghorn (race of chicken)
n
レグホン
Xem thêm các từ khác
-
Legibility
n よみやすさ [読みやすさ] かどくせい [可読性] -
Legislated ban on foreigners taking up public posts
n こくせきじょうこう [国籍条項] -
Legislation
n りっぽう [立法] ほうせい [法制] -
Legislation introduced by a Diet member
n ぎいんりっぽう [議員立法] -
Legislation to deal with emergencies
n ゆうじりっぽう [有事立法] -
Legislative bill
n ぎあん [議案] -
Legislative circles
n いんのないがい [院の内外] -
Legislative decision
n いんぎ [院議] -
Legislative organ
n ぎけつきかん [議決機関] -
Legislative power
n りっぽうけん [立法権] -
Legislator
n りっぽうしゃ [立法者] ぎし [議士] -
Legislature
n りっぽうきかん [立法機関] -
Legitimacy
n せいふく [正腹] -
Legitimacy (of birth)
n ちゃくしゅつ [嫡出] -
Legitimate
Mục lục 1 adj-na 1.1 ごうほうてき [合法的] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 せいき [正規] 2.2 せいとう [正統] 3 adj-na,n 3.1 りっぱ [立派]... -
Legitimate (child)
n ほんぷく [本腹] ほんばら [本腹] -
Legitimate and illegitimate dynasties
n せいじゅん [正閏] -
Legitimate child
Mục lục 1 n 1.1 ちゃくし [嫡子] 1.2 ちゃくしゅつし [嫡出子] 2 adj-no,n 2.1 せいしゅつ [正出] n ちゃくし [嫡子] ちゃくしゅつし... -
Legitimate dynasty
n せいちょう [正朝] -
Legitimate government
n ごうほうせいふ [合法政府]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
