- Từ điển Anh - Nhật
Ladies!
n
しょくん [諸君]
Xem thêm các từ khác
-
Ladies and Gentlemen!
n みなみなさま [皆皆様] -
Ladies first
n レディーズファースト -
Lading
Mục lục 1 n 1.1 にあし [荷足] 1.2 ふなづみ [船積み] 1.3 せきさい [積載] n にあし [荷足] ふなづみ [船積み] せきさい... -
Ladle
Mục lục 1 n 1.1 かと [蝌蚪] 1.2 おたまじゃくし [お玉杓子] 1.3 おたま [御玉] 1.4 しゃく [杓] 1.5 おたまじゃくし [御玉杓子]... -
Lady
Mục lục 1 n 1.1 しゅくじょ [淑女] 1.2 レディー 1.3 レディ 1.4 きふじん [貴婦人] 1.5 とじ [刀自] 1.6 おくがた [奥方]... -
Lady-killer
Mục lục 1 n 1.1 おんなごろし [女殺し] 1.2 おんなたらし [女垂らし] 1.3 いろごとし [色事師] 1.4 おんなたらし [女誑し]... -
Lady (so-and-so)
n-adv,n-t,suf まえ [前] -
Lady Borden
n レディボーデン -
Lady attendant
n じじょ [侍女] -
Lady consort (to a high personage)
n うらかた [裏方] -
Lady court attendant
n,vs こうい [更衣] -
Lady in waiting
Mục lục 1 n 1.1 じひ [侍婢] 1.2 つぼね [局] 1.3 てんじ [典侍] n じひ [侍婢] つぼね [局] てんじ [典侍] -
Lady killer
n いろおとこ [色男] -
Lady of character
n じょけつ [女傑] -
Lady of letters
n じょりゅうぶんがくしゃ [女流文学者] -
Lady of the house
n おおおくさま [大奥様] -
Lady writer
n じょりゅうさっか [女流作家] -
Ladybird
n てんとうむし [瓢虫] てんとうむし [天道虫] -
Ladybug
Mục lục 1 n 1.1 てんとうむし [天道虫] 1.2 ななほしてんとうむし [七星天道虫] 1.3 てんとうむし [瓢虫] n てんとうむし... -
Ladylike
adj おんならしい [女らしい]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
