- Từ điển Anh - Nhật
Lack of filial piety
adj-na,n
ふこう [不孝]
おやふこう [親不孝]
Xem thêm các từ khác
-
Lack of harmony
n しっちょう [失調] -
Lack of help
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶにん [無人] 1.2 むにん [無人] 1.3 むじん [無人] 1.4 ぶじん [無人] adj-na,n ぶにん [無人] むにん... -
Lack of individuality or personality
n ぼつこせい [没個性] -
Lack of innovation
n しゅしゅ [守株] -
Lack of knowledge or understanding
n にんしきぶそく [認識不足] -
Lack of news
n いんしんふつう [音信不通] おんしんふつう [音信不通] -
Lack of oxygen
n さんけつ [酸欠] -
Lack of rainfall
n むこうすい [無降水] -
Lack of recognition
adj-na むにんしき [無認識] -
Lack of refinement
adj-na,n ぶいき [不意気] ぶふうりゅう [不風流] -
Lack of registration (in the census register)
n らくせき [落籍] -
Lack of relation (to)
adj-na,n ぼつこうしょう [没交渉] ぼっこうしょう [没交渉] -
Lack of reserve or restraint
n てばなし [手放し] -
Lack of sincerity
adj-na,n ふまじめ [不真面目] -
Lack of sleep
Mục lục 1 n 1.1 すいみんぶそく [睡眠不足] 2 adj-na,n 2.1 ねぶそく [寝不足] n すいみんぶそく [睡眠不足] adj-na,n ねぶそく... -
Lack of talent
n ふさい [不才] -
Lack of training
n れんしゅうぶそく [練習不足] -
Lack of understanding or sympathy
adj-na,n むりかい [無理解] -
Lack of uniformity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふぞろい [不揃い] 1.2 ふそろい [不揃い] 2 n 2.1 ふせい [不斉] adj-na,n ふぞろい [不揃い] ふそろい... -
Lack of variety
n せんぺんいちりつ [千編一律] せんぺんいちりつ [千篇一律]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
