- Từ điển Anh - Nhật
Labor agitator
n
ろうどううんどうしゃ [労働運動者]
Xem thêm các từ khác
-
Labor agreement
n ろうどうきょうやく [労働協約] -
Labor camp
n ろうどうしゅうようしょ [労働収容所] たこべや [蛸部屋] -
Labor cost
n じんけんひ [人件費] -
Labor cut
n ひとべらし [人減らし] -
Labor federation
n ろうどうどうめい [労働同盟] -
Labor law
n ろうどうほう [労働法] -
Labor management
n ろうむかんり [労務管理] -
Labor market
n ろうどうしじょう [労働市場] -
Labor negotiation
n ろうどうこうしょう [労働交渉] -
Labor offensive
n ろうどうこうせい [労働攻勢] -
Labor pains
n さんけ [産気] さんつう [産痛] -
Labor participation in management
n けいえいさんか [経営参加] -
Labor problem
n ろうどうもんだい [労働問題] -
Labor productivity
n ろうどうせいさんせい [労働生産性] -
Labor rally
n ろうどうしゃしゅうかい [労働者集会] -
Labor saving
n しょうりょく [省力] しょうりょくか [省力化] -
Labor section
n ろうむか [労務課] -
Labor service
n きんろうほうし [勤労奉仕] -
Labor shortage
n きゅうじんなん [求人難] -
Labor standards bureau
n ろうどうきじゅんきょく [労働基準局]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
