- Từ điển Anh - Nhật
Joint
Mục lục |
n
きょうりつ [共立]
はぎめ [接ぎ目]
きょうどう [共同]
つぎめ [継目]
あわせめ [合わせ目]
ジョイント
つなぎめ [繋ぎ目]
ほねっぷし [骨っ節]
つけね [付け根]
めじ [目地]
ふし [節]
きょうどう [協同]
n,pref
あい [合い]
Xem thêm các từ khác
-
Joint Chiefs of Staff
n とうごうさんぼうほんぶ [統合参謀本部] -
Joint Staff Council
n とうごうばくりょうかいぎ [統合幕僚会議] -
Joint account
n きょうどうけいさん [共同計算] -
Joint author
n きょうちょしゃ [共著者] -
Joint authorship
n がっちょ [合著] ごうちょ [合著] -
Joint bankruptcy
n ともだおれ [共倒れ] -
Joint business
n ていけい [提携] -
Joint committee
n ごうどういいんかい [合同委員会] -
Joint committee of both houses
n りょういんきょうぎかい [両院協議会] -
Joint concert
n ジョイントコンサート -
Joint control
n きょうどうかんり [共同管理] -
Joint criticism
n がっぴょう [合評] -
Joint declaration
n きょうどうせんげん [共同宣言] きょうどうせいめい [共同声明] -
Joint defense
n きょうどうぼうえい [共同防衛] -
Joint editorship
n きょうへん [共編] -
Joint heir
n きょうどうそうぞくにん [共同相続人] -
Joint holding company
n きょうどうもちかぶがいしゃ [共同持ち株会社] -
Joint investigation
n きょうどうそうさ [共同捜査] -
Joint investment
n きょうどうしゅっし [共同出資] -
Joint labor union
n ごうどうろうそ [合同労組]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
