- Từ điển Anh - Nhật
Ironworker
n
てっこう [鉄工]
Xem thêm các từ khác
-
Ironworking
n てっこう [鉄工] -
Ironworks
Mục lục 1 n 1.1 せいてつじょ [製鉄所] 1.2 てっこうじょ [鉄工所] 1.3 せいてつしょ [製鉄所] n せいてつじょ [製鉄所]... -
Irony
Mục lục 1 n 1.1 はんご [反語] 1.2 ふうし [諷刺] 1.3 アイロニー 1.4 イロニー n はんご [反語] ふうし [諷刺] アイロニー... -
Iroquois
n イロコイ -
Irradiation
n しょうしゃほう [照射法] -
Irradiation field (of X-rays)
n しょうしゃや [照射野] -
Irrational
Mục lục 1 n 1.1 ふり [不理] 1.2 イラショナル 2 adj-na,n 2.1 ふごうり [不合理] 2.2 りふじん [理不尽] n ふり [不理] イラショナル... -
Irrational (line of) argument
n ぼうろん [暴論] -
Irrational equation
n むりほうていしき [無理方程式] -
Irrational expression
n むりしき [無理式] -
Irrational function
n むりかんすう [無理関数] -
Irrational number
n むりすう [無理数] -
Irrational tax
n あくぜい [悪税] -
Irrationality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょうり [不条理] 2 n 2.1 はいり [背理] 2.2 ふどうり [不道理] adj-na,n ふじょうり [不条理] n はいり... -
Irreconcilable (enemy)
n ふぐたいてん [不倶戴天] -
Irrecoverable debt
n かしだおれ [貸倒れ] -
Irreducible
adj-na,n きやく [既約] -
Irreducible fraction
n きやくぶんすう [既約分数] -
Irreducible representation (math)
n きやくひょうげん [既約表現] -
Irregular
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いびつ [歪] 1.2 ふていき [不定期] 2 adj-na,n 2.1 ふせい [不整] 2.2 ふきりつ [不規律] 3 adj-na...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
