- Từ điển Anh - Nhật
Investigation and decision
vs
かんけつ [勘決]
Xem thêm các từ khác
-
Investigation headquarters (criminal ~)
n そうさほんぶ [捜査本部] -
Investigation of death
Mục lục 1 n 1.1 けんし [検死] 1.2 けんし [検視] 1.3 けんし [検屍] n けんし [検死] けんし [検視] けんし [検屍] -
Investigational new drug
n ちけんやく [治験薬] -
Investigative commission
n けんとういいんかい [検討委員会] -
Investigative reading
n さどく [査読] -
Investigator
Mục lục 1 n 1.1 たんきゅうしゃ [探究者] 1.2 ちょうさいん [調査員] 1.3 きゅうどうしゃ [求道者] n たんきゅうしゃ... -
Investing of an official appointed by the Emperor
n しんにんしき [親任式] -
Investiture
Mục lục 1 n 1.1 じょい [叙位] 1.2 にんかん [任官] 1.3 じょにん [叙任] 1.4 にんめいしき [任命式] n じょい [叙位] にんかん... -
Investiture of the Crown Prince
n りったいし [立太子] りったいししき [立太子式] -
Investment
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうか [投下] 1.2 うんよう [運用] 1.3 しゅっきん [出金] 1.4 とうにゅう [投入] 2 n 2.1 インベストメント... -
Investment-led recovery or growth
n ないじゅがた [内需型] -
Investment (in the sense of outer layer)
n がいひ [外皮] がいひ [外被] -
Investment analyst
n インベストメントアナリスト -
Investment and lending
n とうゆうし [投融資] -
Investment bank
n インベステメントバンク -
Investment capital
n とうししきん [投資資金] -
Investment counselor
n インベステメントカウンセラー -
Investment loss
n とうしそんしつ [投資損失] -
Investment plan
n とうしけいかく [投資計画] -
Investment stocks
n さいさんかぶ [採算株]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
