- Từ điển Anh - Nhật
Inverse matrix (math)
n
ぎゃくぎょうれつ [逆行列]
Xem thêm các từ khác
-
Inverse proportion
n はんぴれい [反比例] -
Inverse proportion to (being in ~)
n ぎゃくひれい [逆比例] -
Inverse ratio
Mục lục 1 n 1.1 はんぴ [反比] 2 iK,n 2.1 ぎゃくひ [逆比] n はんぴ [反比] iK,n ぎゃくひ [逆比] -
Inversion
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 さかさま [倒様] 1.2 さかさま [倒さま] 1.3 さかさま [逆様] 1.4 さかさま [逆さま] 2 n 2.1 さかしま... -
Inversion layer
n ぎゃくてんそう [逆転層] -
Inversion of the word order in a sentence
n とうちほう [倒置法] -
Invert
n,vs てんとう [転倒] てんとう [顛倒] -
Invert sugar
n てんかとう [転化糖] -
Invertebrate
n むせきついどうぶつ [無脊椎動物] -
Inverted
n さかさ [倒さ] -
Inverted flight
n はいめんひこう [背面飛行] -
Inverted image
n とうぞう [倒像] -
Inverted triangle
n ぎゃくさんかくけい [逆三角形] ぎゃくさんかっけい [逆三角形] -
Inverted word
n とうご [倒語] -
Inverter
n インバーター ふごうへんかんき [符号変換器] -
Invested capital
n とうかしほん [投下資本] -
Investigating
n ていち [偵知] -
Investigating authorities
n そうさとうきょく [捜査当局] -
Investigation
Mục lục 1 n,vs 1.1 そうさ [捜査] 1.2 たんさ [探査] 1.3 せんさく [詮索] 1.4 ちょうさ [調査] 1.5 けんとう [検討] 1.6 ついきゅう... -
Investigation (e.g. by police or prosecutors)
Mục lục 1 n 1.1 とりしらべ [取調べ] 1.2 とりしらべ [取り調べ] 1.3 とりしらべ [取調] n とりしらべ [取調べ] とりしらべ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
