- Từ điển Anh - Nhật
Insect peddler
n
むしうり [虫売り]
Xem thêm các từ khác
-
Insect repellent
n むしよけ [虫除け] -
Insect with iridescent wings
n たまむし [玉虫] -
Insecticide
Mục lục 1 n 1.1 さっちゅうざい [殺虫剤] 1.2 ぼうちゅうざい [防虫剤] 1.3 むしよけ [虫除け] 1.4 くちゅうざい [駆虫剤]... -
Insectivore
n しょくちゅう [食虫] -
Insectivorous plants
n しょくちゅうしょくぶつ [食虫植物] -
Insecure
adj-na,n ぶっそう [物騒] けんのん [剣呑] -
Insecurity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふあん [不安] 1.2 ぶようじん [不用心] 1.3 ふてい [不定] 1.4 ぶようじん [無用心] 1.5 ふようじん... -
Insensibility
adj-na,n むしんけい [無神経] -
Insensibility to pain
adj-na,n ふじみ [不死身] -
Insensitive
exp しんけいのにぶい [神経の鈍い] -
Inseparability
n ふり [不離] -
Inseparable
n わかちがたい [分かち難い] -
Inseparable relationship (undesirable but ~)
n くされえん [腐れ縁] -
Insert
n インサート くみこみ [組み込み] -
Insert mode
n そうにゅうモード [挿入モード] -
Inserted by hand
n てさし [手差し] -
Inserted figure
n そうにゅうず [挿入図] -
Inserted notes
n わりちゅう [割り注] わりちゅう [割注] -
Inserting and deleting
n ぬきさし [抜き差し] -
Insertion
Mục lục 1 oK,n 1.1 はめこみ [嵌め込み] 2 n 2.1 はめこみ [はめ込み] 2.2 さしいれ [差し入れ] 2.3 おりこみ [折込] 2.4 さしこみ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
