- Từ điển Anh - Nhật
Input unit
n
にゅうりょくそうち [入力装置]
Xem thêm các từ khác
-
Inquest
Mục lục 1 n 1.1 けんし [検視] 1.2 けんし [検屍] 1.3 けんし [検死] n けんし [検視] けんし [検屍] けんし [検死] -
Inquirer
n みしんじゃ [未信者] -
Inquirer (Buddhist ~)
n ぐほうしゃ [求法者] -
Inquiring
n,vs しゃもん [借問] しゃくもん [借問] -
Inquiring the Buddha way
n ごんぐ [勤求] -
Inquiry
Mục lục 1 n 1.1 とりしらべ [取調べ] 1.2 きゅうもん [糾問] 1.3 しょうかい [照会] 1.4 とりしらべ [取り調べ] 1.5 うかがい... -
Inquiry commission
n しんぎかい [審議会] ちょうさだん [調査団] -
Inquiry into
n,vs せんさく [詮索] せんさく [穿鑿] -
Inquisitive questioning
n たんぶん [探聞] -
Inquisitiveness
n こうき [好奇] こうきしん [好奇心] -
Insane
Mục lục 1 n 1.1 あたまがおかしい [頭がおかしい] 2 adj-na,n 2.1 きょうてき [狂的] n あたまがおかしい [頭がおかしい]... -
Insane person
n きょうしゃ [狂者] ふうきょう [風狂] -
Insanitary
adj-na,n ひえいせい [非衛生] -
Insanity
Mục lục 1 n 1.1 ふうきょう [風狂] 1.2 ものぐるい [物狂い] 1.3 ふうてん [瘋癲] 1.4 はっきょう [発狂] n ふうきょう [風狂]... -
Insatiability
n ぼうしょく [望蜀] -
Insatiable
n あくことをしらない [飽くことを知らない] -
Insatiable drinker
n あとひきじょうご [後引き上戸] -
Inscribed (circle)
n ないせつ [内接] -
Inscribed circle
n ないせつえん [内接円] -
Inscribing on the face of
n,vs ひょうき [表記]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
