- Từ điển Anh - Nhật
In proof of
n
しょうとして [証として]
Xem thêm các từ khác
-
In proportion
adv わりに [割りに] わりに [割に] -
In proportion (to)
n にじゅんじて [に准じて] にじゅんじて [に準じて] -
In proportion to
Mục lục 1 n 1.1 おうじて [応じて] 2 n,n-suf,pref 2.1 ぶん [分] 3 conj,exp 3.1 つれて [連れて] n おうじて [応じて] n,n-suf,pref... -
In proportion to (suff ~)
n ぶんだけ [分だけ] -
In public
Mục lục 1 n 1.1 はれて [晴れて] 1.2 こうかいのせき [公開の席] 2 adv 2.1 おおっぴら [大っぴら] 3 exp 3.1 ひとまえで [人前で]... -
In quantity
n じっぱひとからげ [十把一絡げ] -
In question (man ~)
adj-no,n くだん [件] -
In rapid succession
n あとからあとから [後から後から] -
In regard to
n たいして [対して] -
In relation to
exp にかんして [に関して] にかんする [に関する] -
In response
n こおうして [呼応して] -
In round numbers
adv ざっと -
In school (enrolled ~)
n ざいがく [在学] -
In search (pursuit) of happiness
n こうふくをもとめて [幸福を求めて] -
In season
adj-no,n たべごろ [食べ頃] -
In secret
Mục lục 1 n 1.1 ひそかに [密かに] 1.2 ひそかに [窃かに] 1.3 ひそかに [秘かに] 1.4 ひちゅう [秘中] n ひそかに [密かに]... -
In session
n かいさいちゅう [開催中] -
In short
Mục lục 1 adv 1.1 つまるところ [詰まる所] 1.2 ようは [要は] 2 adv,n 2.1 つまり [詰まり] 2.2 つまり [詰り] 3 n 3.1 せんじつめると... -
In short ..
adv,exp ようするに [要するに] -
In sign of
n しょうとして [証として]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
